Có 2 kết quả:
行动主义 xíng dòng zhǔ yì ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 行動主義 xíng dòng zhǔ yì ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
xíng dòng zhǔ yì ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
activism
Bình luận 0
xíng dòng zhǔ yì ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
activism
Bình luận 0