Có 2 kết quả:

行动主义 xíng dòng zhǔ yì ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ行動主義 xíng dòng zhǔ yì ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

activism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

activism

Bình luận 0